Có 2 kết quả:
士农工商 shì nóng gōng shāng ㄕˋ ㄋㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄤ • 士農工商 shì nóng gōng shāng ㄕˋ ㄋㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄤ
shì nóng gōng shāng ㄕˋ ㄋㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"the four classes" of ancient China, i.e. scholars, farmers, artisans, and merchants
Bình luận 0
shì nóng gōng shāng ㄕˋ ㄋㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"the four classes" of ancient China, i.e. scholars, farmers, artisans, and merchants
Bình luận 0